ISUZU 5 TẤN NQR75E4 | ISUZU NQR75ME4 | ISUZU NQR75LE4
Thương hiệu: ISUZU
Tình trạng: Còn hàng
Mã Sản Phẩm:
Miễn phí vận chuyển
mọi đơn hàng trên 10.000.000VNĐ
Miễn phí trả lại
trong vòng 30 ngày
Hỗ trợ miễn phí
24/7 cả lễ tết
Thông Tin
Xe tải Isuzu 5 tấn euro 4 - Sự nâng cấp mạnh mẽ về động cơ, hiệu suất, tải trọng
Sơ lược về mẫu xe tải Isuzu 5 tấn (NQR75LE4 và NQR75ME4:
Xuất hiện tại thị trường Việt Nam từ năm 2008 đến nay, mẫu xe tải trung N-Series model NQR75L đã nhanh chóng trở thành biểu tượng của ngành xe tải Nhật Bản chất lượng cao và bền bỉ. Isuzu 5 tấn NQR75L với những ưu điểm vượt trội phải nói đến như:
- Động cơ Turbo Diesel 5.193cc với hệ thống Common Rail phun dầu điều khiển điện tử cho công suất tăng 26%, đồng thời giảm 15% lượng tiêu hao nhiên liệu.
- Kích thước thùng lớn đạt 5.800 x 2.120 x 2.060 mm với model NQR75L và 6.300 x 2.120 x 2.060 mm trên model NQR75M và là kích thước lớn nhất trong các sản phẩm cùng phân khúc.
- Chế độ bảo hành lên tới 3 năm hoặc 100.000 km.
Đó là những ưu điểm được thể hiện trên thông số kỹ thuật, còn với thực tế chiếc Isuzu 5T5 đã được vận hành trên quãng đường lên tới hơn 1 triệu km tương đương 33 vòng quanh Trái Đất, đủ hiểu chiếc xe này có được sự mạnh mẽ và bền bỉ vượt thời gian. Isuzu NQR đã làm nên những kỳ tích và được khách hàng trên toàn thế giới tin dùng.
Năm 2018, khi Quyết định 116/QĐ-TTG của Thủ tướng chính phủ chính thức có hiệu lực, hãng xe tải Isuzu Nhật Bản đã nhanh chóng công bố và cho ra mắt mẫu xe tải Isuzu euro 4 phân khúc N-Series đã được áp dụng ở Nhật Bản từ năm 2015.
Xe tải Isuzu 5 tấn euro 4 mới với những nâng cấp mạnh mẽ về động cơ, hiệu suất, tải trọng hiện đã có mặt tại Isuzu Long Biên
Những nâng cấp trên mẫu xe tải Isuzu 5 tấn euro 4 mới:
- Động cơ: model Isuzu 5T5 euro 4 mới sử dụng động cơ BluePower đạt tiêu chuẩn khí thải euro 4, dung tích 5.193 cc, công suất 150 Ps siêu tiết kiệm, tiếng nổ siêu êm ái.
- Nội thất: Isuzu mang chính thiết kế đang sử dụng trên mẫu N-series tại Nhật Bản cho chiếc 5 tấn euro 4 mới, ghế da cao cấp, rộng rãi hơn, kính chắn gió giảm tốc cao cấp.
- Ngoại thất: Mặt ga - lăng được thiết kế trông ngầu hơn, cứng cáp hơn.
- Tổng tải: 9.500 kg
A. THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 5 TẤN NGẮN NQM75LE4
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 0191/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : - Cầu trước : | kG | |
- Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |
B. THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 5 TẤN DÀI NQR75ME4
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 0296/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : - Cầu trước : | kG | |
- Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |